Hán tự: 垢
Đọc nhanh: 垢 (cấu). Ý nghĩa là: bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc; tuồm luôm, cáu bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết, sỉ nhục; sự sỉ nhục. Ví dụ : - 蓬头垢面 đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu. - 油垢 cáu dầu; vết dầu. - 牙垢 cao răng
✪ bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc; tuồm luôm
污秽
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
✪ cáu bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết
脏东西
- 油垢
- cáu dầu; vết dầu
- 牙垢
- cao răng
- 泥垢
- vết bùn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sỉ nhục; sự sỉ nhục
耻辱
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 油垢
- cáu dầu; vết dầu
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 满脸 泥垢
- mặt đầy bùn nhơ.
- 牙垢
- cao răng
- 洗 去 污垢
- gột sạch vết bẩn
- 这个 锅底 有 一层 污垢
- Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 垢 滓
- cáu bẩn
- 泥垢
- vết bùn
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垢›