gòu

Từ hán việt: 【cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc; tuồm luôm, cáu bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết, sỉ nhục; sự sỉ nhục. Ví dụ : - đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu. - cáu dầu; vết dầu. - cao răng

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc; tuồm luôm

污秽

Ví dụ:
  • - 蓬头垢面 péngtóugòumiàn

    - đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu

cáu bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết

脏东西

Ví dụ:
  • - 油垢 yóugòu

    - cáu dầu; vết dầu

  • - 牙垢 yágòu

    - cao răng

  • - 泥垢 nígòu

    - vết bùn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

sỉ nhục; sự sỉ nhục

耻辱

Ví dụ:
  • - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • - 油垢 yóugòu

    - cáu dầu; vết dầu

  • - 蓬头垢面 péngtóugòumiàn

    - đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu

  • - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • - 满脸 mǎnliǎn 泥垢 nígòu

    - mặt đầy bùn nhơ.

  • - 牙垢 yágòu

    - cao răng

  • - 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn

  • - 这个 zhègè 锅底 guōdǐ yǒu 一层 yīcéng 污垢 wūgòu

    - Đáy nồi này bao phủ bởi một lớp chất bẩn.

  • - 瓶颈 píngjǐng 处有 chùyǒu 一些 yīxiē 污垢 wūgòu

    - Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.

  • - shuǐ 冲荡 chōngdàng le 地上 dìshàng de 污垢 wūgòu

    - Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.

  • - gòu

    - cáu bẩn

  • - 泥垢 nígòu

    - vết bùn

  • - 刚修 gāngxiū 完车 wánchē mǎn shǒu 油垢 yóugòu

    - anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垢

Hình ảnh minh họa cho từ 垢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMR (土竹一口)
    • Bảng mã:U+57A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình