Đọc nhanh: 垢腻 (cấu nị). Ý nghĩa là: da dầu; mồ hôi dầu, cáu bẩn; bẩn; nhớp.
Ý nghĩa của 垢腻 khi là Danh từ
✪ da dầu; mồ hôi dầu
垢泥
✪ cáu bẩn; bẩn; nhớp
脏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢腻
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 油腻
- nhầy dầu mỡ; đầy chất béo.
- 油垢
- cáu dầu; vết dầu
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 少 吃 油腻
- ít ăn đồ dầu mỡ
- 你 活腻了 是 吧 ?
- Mày chán sống rồi phải không?
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 玩儿 腻 了
- Chơi mệt rồi, chơi chán rồi
- 满脸 泥垢
- mặt đầy bùn nhơ.
- 她 的 描写 非常 细腻
- Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 肥肉 腻 人
- thịt mỡ chán ngấy cả người.
- 燉 肉 有点 腻
- món thịt hầm hơi bị ngấy.
- 这块 玉 温润 细腻
- Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.
- 细腻
- tinh tế; tỉ mỉ.
- 肌理 细腻
- da mịn màng.
- 这种 奶油 的 口感 细腻
- Loại kem này có cảm giác mịn màng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垢腻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垢腻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垢›
腻›