垢腻 gòu nì

Từ hán việt: 【cấu nị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "垢腻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu nị). Ý nghĩa là: da dầu; mồ hôi dầu, cáu bẩn; bẩn; nhớp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 垢腻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 垢腻 khi là Danh từ

da dầu; mồ hôi dầu

垢泥

cáu bẩn; bẩn; nhớp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢腻

  • - 这个 zhègè 菜肥 càiféi ér 不腻 bùnì

    - Món ăn này béo mà không ngấy.

  • - 这种 zhèzhǒng 砚石 yànshí 细腻 xìnì 如玉 rúyù 发墨 fāmò kuài

    - loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.

  • - 油腻 yóunì

    - nhầy dầu mỡ; đầy chất béo.

  • - 油垢 yóugòu

    - cáu dầu; vết dầu

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 忌食 jìshí 油腻 yóunì

    - kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.

  • - shǎo chī 油腻 yóunì

    - ít ăn đồ dầu mỡ

  • - 活腻了 huónìle shì ba

    - Mày chán sống rồi phải không?

  • - 蓬头垢面 péngtóugòumiàn

    - đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu

  • - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • - 玩儿 wáner le

    - Chơi mệt rồi, chơi chán rồi

  • - 满脸 mǎnliǎn 泥垢 nígòu

    - mặt đầy bùn nhơ.

  • - de 描写 miáoxiě 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.

  • - de 细腻 xìnì 白皙 báixī

    - Da của cô ấy mịn màng và trắng.

  • - 肥肉 féiròu rén

    - thịt mỡ chán ngấy cả người.

  • - dùn ròu 有点 yǒudiǎn

    - món thịt hầm hơi bị ngấy.

  • - 这块 zhèkuài 温润 wēnrùn 细腻 xìnì

    - Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.

  • - 细腻 xìnì

    - tinh tế; tỉ mỉ.

  • - 肌理 jīlǐ 细腻 xìnì

    - da mịn màng.

  • - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垢腻

Hình ảnh minh họa cho từ 垢腻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垢腻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMR (土竹一口)
    • Bảng mã:U+57A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao