Đọc nhanh: 坎塔布连海 (khảm tháp bố liên hải). Ý nghĩa là: Vịnh Biscay (tiếng Tây Ban Nha: Mare Cantabrico).
✪ Vịnh Biscay (tiếng Tây Ban Nha: Mare Cantabrico)
Bay of Biscay (Spanish: Mare Cantabrico)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎塔布连海
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 格子布
- vải ca-rô
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 流布 四海
- truyền khắp mọi nơi.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 大海 和 大洋 是 连通
- biển và đại dương thông với nhau.
- 灯塔 的 耀 照亮 了 海面
- Ánh sáng của ngọn hải đăng chiếu sáng mặt biển.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坎塔布连海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坎塔布连海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坎›
塔›
布›
海›
连›