Đọc nhanh: 基督圣体节 (cơ đốc thánh thể tiết). Ý nghĩa là: Corpus Christi (lễ hội Công giáo vào thứ Năm thứ hai sau Chủ nhật Whit).
Ý nghĩa của 基督圣体节 khi là Danh từ
✪ Corpus Christi (lễ hội Công giáo vào thứ Năm thứ hai sau Chủ nhật Whit)
Corpus Christi (Catholic festival on second Thursday after Whit Sunday)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督圣体节
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基督圣体节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基督圣体节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
圣›
基›
督›
节›