Đọc nhanh: 地摊 (địa than). Ý nghĩa là: hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè. Ví dụ : - 摆地摊儿。 bày hàng trên vỉa hè
Ý nghĩa của 地摊 khi là Danh từ
✪ hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè
(地摊儿) 就地陈列货物出卖的摊子
- 摆地摊 儿
- bày hàng trên vỉa hè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地摊
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 我们 摊开 地图 找路
- Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 摆地摊 儿
- bày hàng trên vỉa hè
- 地上 有 一摊 水
- Trên mặt đất có một vũng nước.
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 那天 晚上 收摊儿 后 不久 忽然 发现 起 了 一股 一股 的 扫地 风
- Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地摊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地摊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
摊›