摆地摊 bǎi dìtān

Từ hán việt: 【bài địa than】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摆地摊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bài địa than). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để bắt đầu một công việc kinh doanh mới, (văn học) dựng một quầy hàng trên mặt đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摆地摊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摆地摊 khi là Động từ

(nghĩa bóng) để bắt đầu một công việc kinh doanh mới

fig. to start up a new business

(văn học) dựng một quầy hàng trên mặt đất

lit. to set up a stall on the ground

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆地摊

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • - 慢慢 mànmàn 摆脱 bǎituō le 贫穷 pínqióng

    - Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.

  • - 我们 wǒmen 摊开 tānkāi 地图 dìtú 找路 zhǎolù

    - Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.

  • - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • - māo de 尾巴 wěibā 轻轻地 qīngqīngde 摆动 bǎidòng

    - Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.

  • - bǎi 货摊 huòtān

    - bày hàng rong

  • - 摆地摊 bǎidìtān ér

    - bày hàng trên vỉa hè

  • - 不停 bùtíng 摆动 bǎidòng

    - Rung lắc không ngừng.

  • - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • - 树叶 shùyè shuā shuā 摆动 bǎidòng

    - Lá cây xào xạc rung động.

  • - 大摇大摆 dàyáodàbǎi chuǎng le 进去 jìnqù

    - bộ dạng nghênh ngang xông vào.

  • - 这块 zhèkuài 摆治得 bǎizhìdé 不错 bùcuò

    - mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá

  • - 地上 dìshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 坛子 tánzi

    - Trên đất bày đầy các loại bình.

  • - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • - 地上 dìshàng yǒu 一摊 yītān shuǐ

    - Trên mặt đất có một vũng nước.

  • - 地上 dìshàng yǒu 一摊 yītān 积水 jīshuǐ

    - Trên đất có một vũng nước bẩn.

  • - 屋里 wūlǐ 异常 yìcháng 寂静 jìjìng 只有 zhǐyǒu 钟摆 zhōngbǎi 滴答 dīdá 滴答 dīdá 地响 dìxiǎng zhe

    - mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.

  • - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang 收摊儿 shōutāner hòu 不久 bùjiǔ 忽然 hūrán 发现 fāxiàn le 一股 yīgǔ 一股 yīgǔ de 扫地 sǎodì fēng

    - Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摆地摊

Hình ảnh minh họa cho từ 摆地摊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆地摊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao