Đọc nhanh: 地基测量 (địa cơ trắc lượng). Ý nghĩa là: đo đạc nền móng.
Ý nghĩa của 地基测量 khi là Danh từ
✪ đo đạc nền móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地基测量
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 测量 一下 两地 的 距离
- Đo khoảng cách hai nơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地基测量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地基测量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
基›
测›
量›