Đọc nhanh: 地主阶级 (địa chủ giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp địa chủ, thế lực địa chủ; chính quyền địa chủ.
Ý nghĩa của 地主阶级 khi là Danh từ
✪ giai cấp địa chủ
通过占有土地剥削他人劳动并取得优越地位或权力的阶级
✪ thế lực địa chủ; chính quyền địa chủ
土地拥有者阶级,尤指有政治势力者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地主阶级
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 本地 的 财主
- nhà giàu địa phương
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 阶级 对抗
- đối kháng giai cấp
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 阶级觉悟
- giác ngộ giai cấp.
- 没落阶级
- giai cấp bị suy vong.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 寄生 阶级
- giai cấp ăn bám.
- 新兴 的 阶级
- giai cấp mới nổi.
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地主阶级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地主阶级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
地›
级›
阶›