Đọc nhanh: 在野党 (tại dã đảng). Ý nghĩa là: Đảng đối lập.
Ý nghĩa của 在野党 khi là Danh từ
✪ Đảng đối lập
opposition party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在野党
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 几只 野鸭 在 湖心 游弋
- mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 在朝党
- Đảng cầm quyền.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
- 骏马 在 原野 上 飞驰
- tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.
- 我们 在 山坡 上 野餐
- Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在野党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在野党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
在›
野›