在打电话 zài dǎ diànhuà

Từ hán việt: 【tại đả điện thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "在打电话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tại đả điện thoại). Ý nghĩa là: Đang gọi điện thoại.

Từ vựng: Về Điện Thoại

Xem ý nghĩa và ví dụ của 在打电话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 在打电话 khi là Động từ

Đang gọi điện thoại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在打电话

  • - 妈妈 māma zài 打电话 dǎdiànhuà

    - Mẹ đang gọi điện thoại.

  • - 打电话 dǎdiànhuà le 半天 bàntiān

    - Cô ấy đã gọi điện rất lâu.

  • - 他们 tāmen gěi 临终 línzhōng 安养院 ānyǎngyuàn 打电话 dǎdiànhuà le

    - Họ gọi là nhà tế bần.

  • - 玛希在 mǎxīzài 檀香山 tánxiāngshān de 电话 diànhuà gěi

    - Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu

  • - 正在 zhèngzài jiē 老板 lǎobǎn de 电话 diànhuà

    - Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.

  • - 我要 wǒyào zài 办公室 bàngōngshì 里接 lǐjiē 这个 zhègè 电话 diànhuà

    - Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.

  • - 半夜 bànyè gěi le 电话 diànhuà

    - Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.

  • - 当下 dāngxià jiù le 电话 diànhuà

    - Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.

  • - wán 电话 diànhuà hòu qǐng 听筒 tīngtǒng fàng huí 原位 yuánwèi

    - Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.

  • - 驾驶 jiàshǐ shí 禁止 jìnzhǐ 打电话 dǎdiànhuà

    - Cấm gọi điện khi lái xe.

  • - 兰姆 lánmǔ 法官 fǎguān 一个 yígè 小时 xiǎoshí qián 打来 dǎlái 电话 diànhuà

    - Justice Lamb đã gọi một giờ trước.

  • - wán 电话 diànhuà jiù bēn 机场 jīchǎng le

    - Tôi gọi điện thoại xong liền lao đến sân bay.

  • - 芝加哥 zhījiāgē 论坛报 lùntánbào de 记者 jìzhě 今天 jīntiān 打电话 dǎdiànhuà gěi

    - Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.

  • - gěi 男朋友 nánpéngyou 打电话 dǎdiànhuà dào 手机 shǒujī méi diàn

    - Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.

  • - piān zài 此时 cǐshí 打电话 dǎdiànhuà

    - Cô ấy nhất định gọi điện thoại vào lúc này.

  • - 正在 zhèngzài gěi 爸爸 bàba 拨打 bōdǎ 电话 diànhuà

    - Anh ấy đang gọi điện cho bố.

  • - 女士 nǚshì 正在 zhèngzài 打电话 dǎdiànhuà

    - Bà Phác đang gọi điện thoại.

  • - 星期六 xīngqīliù 早上 zǎoshàng zài 工作室 gōngzuòshì gěi 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.

  • - 现在 xiànzài gěi 打电话 dǎdiànhuà

    - Tôi gọi anh ấy bây giờ.

  • - 正在 zhèngzài gěi 朋友 péngyou 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 在打电话

Hình ảnh minh họa cho từ 在打电话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在打电话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao