Đọc nhanh: 在在 (tại tại). Ý nghĩa là: khắp nơi; nơi nơi. Ví dụ : - 在在皆是 khắp mọi nơi
Ý nghĩa của 在在 khi là Phó từ
✪ khắp nơi; nơi nơi
处处
- 在 在 皆 是
- khắp mọi nơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在在
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›