Đọc nhanh: 圣马利诺 (thánh mã lợi nặc). Ý nghĩa là: San Marino (Tw).
Ý nghĩa của 圣马利诺 khi là Danh từ
✪ San Marino (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣马利诺
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 根据 伊利诺伊 法院
- Phán quyết của tòa án Illinois
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣马利诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣马利诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
圣›
诺›
马›