Đọc nhanh: 圣母峰 (thánh mẫu phong). Ý nghĩa là: Đỉnh nữ thần (tiếng Nepal: Sagarmatha, Sky Goddess), Núi Everest, đề cập đến núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng), tiếng Trung 珠穆朗瑪峰 | 珠穆朗玛峰.
✪ Đỉnh nữ thần (tiếng Nepal: Sagarmatha, Sky Goddess)
Goddess peak (Nepalese: Sagarmatha, Sky Goddess)
✪ Núi Everest
Mt Everest
✪ đề cập đến núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng), tiếng Trung 珠穆朗瑪峰 | 珠穆朗玛峰
refers to Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan), Chinese 珠穆朗瑪峰|珠穆朗玛峰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣母峰
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣母峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣母峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
峰›
母›