Đọc nhanh: 土粉子 (thổ phấn tử). Ý nghĩa là: bột cao lanh; bột đất sét trắng.
Ý nghĩa của 土粉子 khi là Danh từ
✪ bột cao lanh; bột đất sét trắng
粉刷墙壁用的白垩土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土粉子
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 土坎 子
- gò đất
- 土岗 子
- gò đất
- 她 对 着 镜子 在 施粉
- Cô ấy đang xoa phấn trước gương.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 她 穿着 嫩粉 的 裙子
- Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.
- 种子 的 嫩芽 把 土顶 起来 了
- mầm đã nhô lên rồi.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 土 围子
- luỹ đất
- 猪 蹄子 在 地上 刨土
- Móng guốc lợn cào đất trên mặt đất.
- 把 帽子 上 的 土弹 去
- Phủi bụi trên mũ đi.
- 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 我们 用 铲子 把 这些 土铲 走
- Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土粉子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土粉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
子›
粉›