Đọc nhanh: 土地改革 (thổ địa cải cách). Ý nghĩa là: cải cách ruộng đất.
Ý nghĩa của 土地改革 khi là Danh từ
✪ cải cách ruộng đất
对封建土地所有制进行改革的运动简称土改
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地改革
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 改革方案
- Phương án cải cách.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 改革 的 浪潮
- làn sóng cải cách.
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 这里 的 土地 很 肥沃
- Đất ở đây rất màu mỡ.
- 历史沿革 地图
- bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử
- 这片 土地 很 广阔
- Mảnh đất này rất rộng lớn.
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 莱地 的 土壤 需要 改良
- Đất hoang cần được cải tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土地改革
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土地改革 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
地›
改›
革›