Đọc nhanh: 圆石头 (viên thạch đầu). Ý nghĩa là: tảng đá.
Ý nghĩa của 圆石头 khi là Danh từ
✪ tảng đá
boulder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆石头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 石头 茬 很利
- Mảnh vụn đá rất sắc.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 石头 崩中 了 他 脑袋
- Đá văng trúng đầu anh ấy.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 他 把 石头 掷 得 不远
- Anh ta ném hòn đá không xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆石头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆石头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
头›
石›