Đọc nhanh: 圆规座 (viên quy tọa). Ý nghĩa là: Circinus (chòm sao).
Ý nghĩa của 圆规座 khi là Danh từ
✪ Circinus (chòm sao)
Circinus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆规座
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 这是 圆规
- Đây là com-pa.
- 你 有没有 圆规 ?
- Bạn có com-pa không?
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆规座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆规座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
座›
规›