Đọc nhanh: 圆凳 (viên đắng). Ý nghĩa là: Ghế tròn, ghế đôn.
Ý nghĩa của 圆凳 khi là Danh từ
✪ Ghế tròn, ghế đôn
圆凳,也叫圆杌,是一种杌和墩相结合的凳子,多带“束腰”,用料较珍贵,如红木、楠木。圆凳的凳面变化较多,有圆形、海棠形、梅花形等。在家具的行业中,也有圆凳称之为沙发凳的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆凳
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 板凳
- ghế dài
- 方凳
- ghế đẩu
- 竹凳 儿
- ghế tre
- 桌椅板凳
- đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
- 桌椅 板凳
- bàn ghế; đồ mộc gia đình
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 我 需要 一个 凳子
- Tôi cần một cái ghế đẩu.
- 这 凳子 看着 有点 倭
- Chiếc ghế này trông hơi thấp.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆凳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆凳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凳›
圆›