Đọc nhanh: 图样图森破 (đồ dạng đồ sâm phá). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để có một cái nhìn đơn giản về cái gì đó (phiên âm của "quá trẻ, quá đơn giản" - Những từ tiếng Anh do Jiang Zemin 江澤民 | 江泽民 nói trong các phóng viên Hồng Kông năm 2000).
Ý nghĩa của 图样图森破 khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) để có một cái nhìn đơn giản về cái gì đó (phiên âm của "quá trẻ, quá đơn giản" - Những từ tiếng Anh do Jiang Zemin 江澤民 | 江泽民 nói trong các phóng viên Hồng Kông năm 2000)
(Internet slang) to have a simplistic view of sth (transcription of"too young, too simple" – English words spoken by Jiang Zemin 江澤民|江泽民 [Jiāng Zé mín] in chastizing Hong Kong reporters in 2000)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图样图森破
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 他 试图 象 高手 那样
- Anh ấy cố gắng như chuyên gia.
- 正是 这样 拼图 的 最后 一块
- Đó là lý do tại sao phần cuối cùng của trò chơi ghép hình
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图样图森破
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图样图森破 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
样›
森›
破›