Đọc nhanh: 国际标准化论坛 (quốc tế tiêu chuẩn hoá luận đàn). Ý nghĩa là: Diễn đàn Tiêu chuẩn quốc tế hóa.
Ý nghĩa của 国际标准化论坛 khi là Danh từ
✪ Diễn đàn Tiêu chuẩn quốc tế hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际标准化论坛
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
- 她 师 国际 的 文化 习俗
- Cô ấy học hỏi phong tục văn hóa quốc tế.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 我们 参加 了 国际 辩论 比赛
- Chúng tôi tham gia cuộc thi tranh luận quốc tế.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际标准化论坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际标准化论坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
化›
国›
坛›
标›
论›
际›