Đọc nhanh: 国际商会 (quốc tế thương hội). Ý nghĩa là: Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
Ý nghĩa của 国际商会 khi là Danh từ
✪ Phòng Thương mại Quốc tế (ICC)
International Chamber of Commerce (ICC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际商会
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 自从 我 学会 下 国际象棋 以来 , 这 是 我 第一次 赢
- Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 这 事件 在 国际会议中心 举行
- Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际商会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际商会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
商›
国›
际›