Đọc nhanh: 园艺 (viên nghệ). Ý nghĩa là: nghề làm vườn. Ví dụ : - 园艺师 nghệ nhân làm vườn
Ý nghĩa của 园艺 khi là Danh từ
✪ nghề làm vườn
种植蔬菜、花卉、果树等的技术
- 园艺师
- nghệ nhân làm vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园艺
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 艺林 盛事
- việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 园艺师
- nghệ nhân làm vườn
- 艺术 园地
- trang nghệ thuật.
- 她 耕 在 艺术 花园
- Cô ấy làm trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 岳父 非常 喜欢 园艺
- Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.
- 她 对 园艺 有 浓厚 的 情趣
- Cô ấy có sở thích mãnh liệt với làm vườn.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
- 生日 那天 , 我 收到 一套 园艺工具
- Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 园艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 园艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
艺›