Đọc nhanh: 团粉 (đoàn phấn). Ý nghĩa là: bột lọc. Ví dụ : - 她是BlackPink的粉丝。 Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
Ý nghĩa của 团粉 khi là Danh từ
✪ bột lọc
烹调用的淀粉,多用绿豆或芡实制成
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团粉
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
粉›