回顾展 huígù zhǎn

Từ hán việt: 【hồi cố triển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回顾展" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi cố triển). Ý nghĩa là: triển lãm tái hiện quá khứ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回顾展 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回顾展 khi là Danh từ

triển lãm tái hiện quá khứ

为回顾过去而举办的展览会 (指重演或重映优秀的戏曲、电影等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾展

  • - 回顾 huígù 起来 qǐlai yào 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí de

    - Sau khi suy ngẫm lại, cô ấy vô cùng ăn năn cũng không kịp rồi.

  • - 爷爷 yéye 回顾 huígù 美好 měihǎo 经历 jīnglì

    - Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.

  • - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • - 巡回展览 xúnhuízhǎnlǎn

    - triển lãm lưu động

  • - 我们 wǒmen 回顾 huígù 童年 tóngnián 时光 shíguāng

    - Chúng tôi nhớ lại thời thơ ấu.

  • - 众人 zhòngrén 回顾 huígù 后方 hòufāng

    - Mọi người quay đầu nhìn lại phía sau.

  • - 决定 juédìng 回乡 huíxiāng 发展 fāzhǎn

    - Anh ấy quyết định quay về quê hương để phát triển.

  • - lǎo 人们 rénmen 回顾历史 huígùlìshǐ

    - Những người già hồi tưởng lại lịch sử.

  • - huà 不答 bùdá tóu huí 只顾 zhǐgù 低着头 dīzhetóu gàn de shì

    - anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.

  • - 回顾 huígù 身后 shēnhòu

    - Anh ấy quay đầu nhìn lại phía sau.

  • - 回顾 huígù 来路 láilù

    - Tôi quay đầu nhìn lại con đường mình đã đi qua.

  • - 家具 jiājù 展销 zhǎnxiāo 敬请 jìngqǐng 惠顾 huìgù

    - đồ đạc có bán tại hội chợ, xin đến chiếu cố cho.

  • - 决定 juédìng 辞工 cígōng 回家 huíjiā 照顾 zhàogu 家人 jiārén

    - Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.

  • - 回顾过去 huígùguòqù jiù hěn 容易 róngyì 明白 míngbai 我们 wǒmen de 错处 cuòchǔ le

    - Nhìn lại quá khứ, chúng ta dễ dàng nhận ra những sai lầm của chúng ta.

  • - zài 回顾 huígù yuán 数据 shùjù

    - Tôi đã quay lại siêu dữ liệu.

  • - 喜欢 xǐhuan 回顾 huígù 童年 tóngnián de 时光 shíguāng

    - Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.

  • - 我会 wǒhuì 回报 huíbào 进展 jìnzhǎn

    - Tôi sẽ báo cáo tiến độ.

  • - zài 回顾 huígù 一生 yīshēng

    - Anh ấy đang hoài niệm lại một đời.

  • - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • - 摊主 tānzhǔ 顾客 gùkè 来回 láihuí 讨价还价 tǎojiàhuánjià 争来争 zhēngláizhēng 还是 háishì méi 做成 zuòchéng 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì

    - Chủ sạp và khách hàng mặc cả qua lại, tranh cãi mãi vẫn không thể chốt giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回顾展

Hình ảnh minh họa cho từ 回顾展

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回顾展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao