Đọc nhanh: 回良玉 (hồi lương ngọc). Ý nghĩa là: Hui Liangyu (1944-) CHND Trung Hoa Hui chính trị gia sự nghiệp đến từ Quế Lâm, kinh tế học, ủy viên bộ chính trị từ 2002, phó chủ tịch Quốc vụ viện 2003.
Ý nghĩa của 回良玉 khi là Danh từ
✪ Hui Liangyu (1944-) CHND Trung Hoa Hui chính trị gia sự nghiệp đến từ Quế Lâm, kinh tế học, ủy viên bộ chính trị từ 2002, phó chủ tịch Quốc vụ viện 2003
Hui Liangyu (1944-) PRC Hui national career politician from Guilin, background in economics, politburo member from 2002, deputy chair of State Council from 2003
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回良玉
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 金玉良言
- những lời vàng ngọc.
- 金玉良言
- lời vàng ngọc.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回良玉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回良玉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
玉›
良›