Đọc nhanh: 回收站 (hồi thu trạm). Ý nghĩa là: Thùng rác.
Ý nghĩa của 回收站 khi là Danh từ
✪ Thùng rác
在Windows 95以前的年代,用户删除某个文件,那个文件就消失了。如果发现删除了不应删除的文件,就须要用其它的工具进行恢复。现如今,Windows 的“回收站”则宽容多了,它的显著特点是:扔进去的东西还可以“捡回来”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回收站
- 收回成命
- thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 收音 站
- trạm thu thanh.
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 收回 成本
- thu hồi vốn.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 收回 原议
- huỷ bỏ quyết định cũ.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 首长 向 站岗 的 卫兵 回 了 个 礼
- thủ tướng chào lại lính gác.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 她 来来回回 地 收拾 房间
- Cô ấy đi đi lại lại dọn dẹp phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回收站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回收站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
收›
站›