Đọc nhanh: 回收圆仓 (hồi thu viên thương). Ý nghĩa là: Xilo thu hồi.
Ý nghĩa của 回收圆仓 khi là Danh từ
✪ Xilo thu hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回收圆仓
- 收回成命
- thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 收回 成本
- thu hồi vốn.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 收回 原议
- huỷ bỏ quyết định cũ.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 她 从 国外 回家 团圆
- Cô ấy đã bay về nhà để sum họp với gia đình.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 她 来来回回 地 收拾 房间
- Cô ấy đi đi lại lại dọn dẹp phòng.
- 回家 我 好好 收拾 你 一顿 !
- Về nhà mẹ sẽ dạy dỗ con một trận!
- 旧书 是 可以 回收 的
- Sách cũ có thể tái chế được.
- 这些 都 是 可回收 垃圾
- Những thứ này đều là rác có thể tái chế được.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回收圆仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回收圆仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
回›
圆›
收›