Đọc nhanh: 回采率 (hồi thái suất). Ý nghĩa là: Tỉ lệ khai thác lại.
Ý nghĩa của 回采率 khi là Danh từ
✪ Tỉ lệ khai thác lại
回采率是指实际开采矿石量和设计矿石量的百分比,生产设计或实际采出的储量占工业储量的比例,它是设计或实际损失率的逆指标,回采率的大小与损失率成反比。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回采率
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 投资 回报率 下跌 了
- Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.
- 他 的 回答 很 草率
- Câu trả lời của anh ấy rất sơ sài.
- 她 回答 得 很 坦率
- Cô ấy trả lời rất thẳng thắn.
- 他 给 了 草率 的 回答
- Anh ấy đã đưa ra câu trả lời qua loa.
- 她 兴高采烈 地 回家 了
- Cô ấy vui vẻ đi về nhà.
- 回头率 也 很 高 的 抢眼 美女
- Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回采率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回采率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
率›
采›