Đọc nhanh: 回折格子 (hồi chiết các tử). Ý nghĩa là: cách tử nhiễu xạ (vật lý).
Ý nghĩa của 回折格子 khi là Danh từ
✪ cách tử nhiễu xạ (vật lý)
diffraction grating (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回折格子
- 格子布
- vải ca-rô
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 她 折 了 面子
- Cô ấy bị mất thể diện.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 别 把 筷子 拗折 了
- Đừng bẻ gãy đôi đũa.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
- 她 拉 孩子 回家
- Cô ấy đưa đứa trẻ về nhà.
- 败子回头
- con hư hối cải.
- 她 把 孩子 们 打发 回家 了
- Cô ấy đã đuổi bọn trẻ về nhà.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 你 把 被子 折起来
- Bạn gập chăn lên.
- 这 把 尺子 折得断
- Cái thước này bẻ gãy được.
- 爸爸 折 棍子
- Bố bẻ cái gậy.
- 来 了 会子 了 , 该 回去 了
- đến có một lúc lại phải đi rồi.
- 浪子回头
- kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.
- 这 包子 你 拿回去 煮 煮 再 吃
- Chiếc bánh này bạn mang về luộc lên rồi hẵng ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回折格子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回折格子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
子›
折›
格›