四环素 sìhuánsù

Từ hán việt: 【tứ hoàn tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "四环素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tứ hoàn tố). Ý nghĩa là: xtrép-tô-mi-xin.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 四环素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 四环素 khi là Danh từ

xtrép-tô-mi-xin

抗菌素的一种,对多种球菌和杆菌有抗菌作用,对立克次体和某些病毒也有抑制作用,用来治疗支气管炎、肺炎、斑疹伤寒、恙虫病等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四环素

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 妈妈 māma 吃素 chīsù

    - Mẹ tôi ăn chay.

  • - 门环 ménhuán zi

    - vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.

  • - 从小 cóngxiǎo 素奉 sùfèng 佛教 fójiào

    - Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.

  • - 奶奶 nǎinai 佩着 pèizhe 耳环 ěrhuán

    - Bà tôi đeo bông tai.

  • - shuāng 列岛 lièdǎo

    - quần đảo Tứ Sương.

  • - 歌声 gēshēng 四起 sìqǐ

    - tiếng ca vang lên khắp nơi

  • - 环视 huánshì 四周 sìzhōu

    - nhìn chung quanh

  • - 环顾 huángù 四座 sìzuò

    - nhìn chung quanh

  • - 村庄 cūnzhuāng 四周 sìzhōu yǒu 竹林 zhúlín 环绕 huánrào

    - rừng trúc bao quanh thôn trang.

  • - 环顾四周 huángùsìzhōu

    - Anh ấy nhìn quanh bốn phía.

  • - 四面 sìmiàn 环水 huánshuǐ

    - chung quanh toàn là nước.

  • - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • - 环顾四周 huángùsìzhōu 寻找 xúnzhǎo 出口 chūkǒu

    - Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.

  • - 山环 shānhuán gǒng de 大湖 dàhú

    - hồ lớn có núi vây quanh bốn phía

  • - 四面 sìmiàn 竹树 zhúshù 环合 huánhé 清幽 qīngyōu 异常 yìcháng

    - trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 四环素

Hình ảnh minh họa cho từ 四环素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四环素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao