Đọc nhanh: 囊袋 (nang đại). Ý nghĩa là: túi đựng.
Ý nghĩa của 囊袋 khi là Danh từ
✪ túi đựng
pouch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 口袋 很 重 , 他 趔了 几下 , 没 扛起来
- cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囊袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囊袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
袋›