Đọc nhanh: 嚣张气焰 (hiêu trương khí diễm). Ý nghĩa là: thái độ quá khích, cách đe dọa.
Ý nghĩa của 嚣张气焰 khi là Thành ngữ
✪ thái độ quá khích
overweening attitude
✪ cách đe dọa
threatening manner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚣张气焰
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气势 开张
- khí thế mạnh mẽ.
- 办公室 里 的 空气 有点 紧张
- Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.
- 气得 他 半天 没 张口
- anh ấy giận quá không nói lời nào.
- 会场 上 空气 有点儿 紧张
- Bầu không khí trong hội trường có chút căng thẳng.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 太紧张 了 , 我 沉不住气
- Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 脾气 乖张
- tính khí kỳ quái
- 她 对 那个 嚣张 的 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó
- 这里 的 政治气候 很 紧张
- Tình hình chính trị ở đây rất căng thẳng.
- 气焰万丈
- bệ vệ.
- 他 说话 时 的 焰 气 让 人 反感
- Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.
- 她 发觉 气氛 有些 紧张
- Cô ấy thấy bầu không khí hơi căng thẳng.
- 紧张 的 气氛 使 他 晕倒 了
- Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.
- 比赛 前 的 气氛 有些 紧张
- Không khí trước trận đấu có phần căng thẳng.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
- 这些 人太 嚣张 , 不怕 法律
- Những người này quá lộng hành, không sợ pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嚣张气焰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嚣张气焰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嚣›
张›
气›
焰›