嚣张气焰 xiāozhāng qìyàn

Từ hán việt: 【hiêu trương khí diễm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嚣张气焰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiêu trương khí diễm). Ý nghĩa là: thái độ quá khích, cách đe dọa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嚣张气焰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嚣张气焰 khi là Thành ngữ

thái độ quá khích

overweening attitude

cách đe dọa

threatening manner

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚣张气焰

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 气象 qìxiàng 学者 xuézhě huà le 一张 yīzhāng 天气图 tiānqìtú

    - Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.

  • - 气势 qìshì 开张 kāizhāng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • - 办公室 bàngōngshì de 空气 kōngqì 有点 yǒudiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.

  • - 气得 qìdé 半天 bàntiān méi 张口 zhāngkǒu

    - anh ấy giận quá không nói lời nào.

  • - 会场 huìchǎng shàng 空气 kōngqì 有点儿 yǒudiǎner 紧张 jǐnzhāng

    - Bầu không khí trong hội trường có chút căng thẳng.

  • - 伸张 shēnzhāng 正气 zhèngqì 打击 dǎjī 歪风 wāifēng

    - biểu dương chính khí, chống lại gian tà.

  • - 太紧张 tàijǐnzhāng le 沉不住气 chénbúzhùqì

    - Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.

  • - 不要 búyào 人为 rénwéi 制造 zhìzào 紧张 jǐnzhāng 空气 kōngqì

    - Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.

  • - 脾气 píqi 乖张 guāizhāng

    - tính khí kỳ quái

  • - duì 那个 nàgè 嚣张 xiāozhāng de 流氓 liúmáng 给予 jǐyǔ 严厉 yánlì de 警告 jǐnggào

    - Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó

  • - 这里 zhèlǐ de 政治气候 zhèngzhìqìhòu hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình hình chính trị ở đây rất căng thẳng.

  • - 气焰万丈 qìyànwànzhàng

    - bệ vệ.

  • - 说话 shuōhuà shí de yàn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.

  • - 发觉 fājué 气氛 qìfēn 有些 yǒuxiē 紧张 jǐnzhāng

    - Cô ấy thấy bầu không khí hơi căng thẳng.

  • - 紧张 jǐnzhāng de 气氛 qìfēn 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.

  • - 比赛 bǐsài qián de 气氛 qìfēn 有些 yǒuxiē 紧张 jǐnzhāng

    - Không khí trước trận đấu có phần căng thẳng.

  • - 会议 huìyì 现场 xiànchǎng 弥漫着 mímànzhe 紧张 jǐnzhāng de 空气 kōngqì

    - Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.

  • - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 越来越 yuèláiyuè 嚣张 xiāozhāng

    - Tội phạm ngày càng lộng hành.

  • - 这些 zhèxiē 人太 réntài 嚣张 xiāozhāng 不怕 bùpà 法律 fǎlǜ

    - Những người này quá lộng hành, không sợ pháp luật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嚣张气焰

Hình ảnh minh họa cho từ 嚣张气焰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嚣张气焰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin: áo , Xiāo
    • Âm hán việt: Hiêu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRMOR (口口一人口)
    • Bảng mã:U+56A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FNHX (火弓竹重)
    • Bảng mã:U+7130
    • Tần suất sử dụng:Cao