• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
  • Pinyin: áo , Xiāo
  • Âm hán việt: Hiêu
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿳吅页吅
  • Thương hiệt:RRMOR (口口一人口)
  • Bảng mã:U+56A3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嚣

  • Cách viết khác

    𠑪 𠾯 𡆔 𩫂 𩫳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嚣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiêu). Bộ Khẩu (+15 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Ý nghĩa là: rầm rĩ. Chi tiết hơn...

Hiêu
Âm:

Hiêu

Từ điển phổ thông

  • rầm rĩ