Đọc nhanh: 器宇 (khí vũ). Ý nghĩa là: diện mạo; phong độ; dung mạo; dáng vẻ. Ví dụ : - 器宇不凡。 diện mạo phi phàm.. - 器宇轩昂。 dáng vẻ hiên ngang.
Ý nghĩa của 器宇 khi là Danh từ
✪ diện mạo; phong độ; dung mạo; dáng vẻ
人的外表;风度
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器宇
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 器宇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 器宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
宇›