Hán tự: 憩
Đọc nhanh: 憩 (khế). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi; nghỉ. Ví dụ : - 小憩。 nghỉ giải lao.. - 同作同憩。 cùng làm cùng nghỉ.
Ý nghĩa của 憩 khi là Động từ
✪ nghỉ ngơi; nghỉ
休息
- 小憩
- nghỉ giải lao.
- 同作 同憩
- cùng làm cùng nghỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憩
- 小憩
- nghỉ giải lao.
- 同作 同憩
- cùng làm cùng nghỉ.
- 他 喜欢 中午 小憩 片刻
- Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.
Hình ảnh minh họa cho từ 憩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm憩›