啁哳 zhāo zhā

Từ hán việt: 【trù triết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啁哳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù triết). Ý nghĩa là: tiếng chim hót líu lo, líu ríu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啁哳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啁哳 khi là Tính từ

tiếng chim hót líu lo

líu ríu

象声词, 形容鸟叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啁哳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啁哳

Hình ảnh minh họa cho từ 啁哳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啁哳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHL (口手竹中)
    • Bảng mã:U+54F3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Chù , Triêu , Trào , Trù
    • Nét bút:丨フ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBGR (口月土口)
    • Bảng mã:U+5541
    • Tần suất sử dụng:Thấp