Đọc nhanh: 嘲拨 (trào bát). Ý nghĩa là: châm chọc.
Ý nghĩa của 嘲拨 khi là Động từ
✪ châm chọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲拨
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 我 在 课堂 上 遭到 嘲讽
- Tôi bị trêu chọc trong lớp.
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 他们 总 嘲笑 我
- Mọi người hay cười nhạo tôi.
- 拨付 经费
- trích cấp kinh phí
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 聊以解嘲
- nói bừa để khoả lấp.
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 调拨 款项
- chia tiền
- 拨款 10 万元
- chi cấp một trăm ngàn đồng
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘲拨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘲拨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘲›
拨›