Đọc nhanh: 嘉陵 (gia lăng). Ý nghĩa là: Quận Jialing của thành phố Nanchong 南充 市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Jialing của thành phố Nanchong 南充 市 , Tứ Xuyên
Jialing district of Nanchong city 南充市 [Nánchōngshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉陵
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 老师 嘉许 了 他 的 努力
- Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
陵›