Đọc nhanh: 嗳气酸腐 (ai khí toan hủ). Ý nghĩa là: ợ ra khí chua chua (thuật ngữ y học).
Ý nghĩa của 嗳气酸腐 khi là Động từ
✪ ợ ra khí chua chua (thuật ngữ y học)
belching of sour putrid gas (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳气酸腐
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗳气酸腐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗳气酸腐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗳›
气›
腐›
酸›