Hán tự: 嗒
Đọc nhanh: 嗒 (tháp.đáp). Ý nghĩa là: lộc cộc; lách cách; lạch tạch; lóc cóc; đoành đoành. Ví dụ : - 嗒嗒的马蹄声。 Tiếng vó ngựa lóc cóc.. - 机枪嗒地响着。 Tiếng súng máy nổ đoành đoành.. - 嗒嗒,马蹄急驰。 Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
Ý nghĩa của 嗒 khi là Từ tượng thanh
✪ lộc cộc; lách cách; lạch tạch; lóc cóc; đoành đoành
模拟马蹄声、机枪声等(常叠用)
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗒
- 他 嗒 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 孩子 嗒 嗒 地 不 说话
- Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗒›