Đọc nhanh: 喷油嘴 (phún du chuỷ). Ý nghĩa là: Vòi phun dầu, miệng phun dầu.
Ý nghĩa của 喷油嘴 khi là Danh từ
✪ Vòi phun dầu
现在汽车用的喷油嘴其实就是个简单的电磁阀,当电磁线圈通电时,产生吸力,针阀被吸起,打开喷孔,燃油经针阀头部的轴针与喷孔之间的环形间隙高速喷出,形成雾状,利于燃烧充分。以前柴油机用的喷油嘴是机械控制的,机械式柴油喷嘴是通过控制精密偶件(针阀、针阀体)实现工作的。喷嘴的偶件是传统柴油机三大精密偶件之一,三大精密偶件:柱塞、柱塞套,针阀、针阀体,出油阀、出油阀座。汽油机喷嘴是汽油机电控系统的一部分,取代化油器式汽油机的化油器。汽车用的喷嘴主要有:柴油喷嘴、汽油喷嘴、天然气喷嘴等,现在国外的有些厂商可以制造氢气专用喷嘴。
✪ miệng phun dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷油嘴
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喷油嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷油嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喷›
嘴›
油›