Đọc nhanh: 喜当爹 (hỉ đương đa). Ý nghĩa là: (ngôn ngữ mạng) 1; đúng theo ý nghĩa "chúc mừng trở thành bố" (có con - không phải từ lóng) 2; "không may" tán được bạn gái là mẹ của bạn mình (được trở thành bố của bạn luô - theo BAIDU nói là nguồn gốc của từ lóng này) 3; theo đuổi được 1 người con gái; mà người ta đã mang thai con của người khác (chế giễu; "đổ vỏ").
Ý nghĩa của 喜当爹 khi là Danh từ
✪ (ngôn ngữ mạng) 1; đúng theo ý nghĩa "chúc mừng trở thành bố" (có con - không phải từ lóng) 2; "không may" tán được bạn gái là mẹ của bạn mình (được trở thành bố của bạn luô - theo BAIDU nói là nguồn gốc của từ lóng này) 3; theo đuổi được 1 người con gái; mà người ta đã mang thai con của người khác (chế giễu; "đổ vỏ")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜当爹
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 恭喜 当选
- Chúc mừng được chọn.
- 我 不 喜欢 当 傻帽
- Tôi không thích trông ngu ngốc.
- 我 喜欢 在 正餐 后 吃 冰淇淋 当 甜点
- Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 当 你 看到 喜欢 的 人时 瞳孔 通常 会 放大
- Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.
- 小孩子 喜欢 吃 麦当劳
- Trẻ con rất thích ăn McDonald's.
- 朋友 当中 我 最 喜欢 他
- Trong số bạn bè, tôi thích anh ấy nhất.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜当爹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜当爹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喜›
当›
爹›