Đọc nhanh: 喇嘛教 (lạt ma giáo). Ý nghĩa là: đạo Lạt-ma; Lạt ma giáo (tôn giáo lưu hành ở các vùng Tây Tạng, Nội Mông Cổ... Ở thế kỷ thứ 7, Phật giáo truyền vào TâyTạng hoà nhập với những thành phần tôn giáo vốn có ở đây, gọi là đạo Lạt-ma để phân biệt với Phật giáo nói chung).
Ý nghĩa của 喇嘛教 khi là Danh từ
✪ đạo Lạt-ma; Lạt ma giáo (tôn giáo lưu hành ở các vùng Tây Tạng, Nội Mông Cổ... Ở thế kỷ thứ 7, Phật giáo truyền vào TâyTạng hoà nhập với những thành phần tôn giáo vốn có ở đây, gọi là đạo Lạt-ma để phân biệt với Phật giáo nói chung)
在中 国西藏、内蒙古等地区流行的一种宗教公元七世纪佛教传入西藏以后,搀入了本地固有的宗教成分,为 了区别于一般的佛教,称为喇嘛教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇嘛教
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 给 教学 松绑
- Nới lỏng các hạn chế cho việc giảng dạy.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喇嘛教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喇嘛教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喇›
嘛›
教›