Đọc nhanh: 剌戾 (lạt lệ). Ý nghĩa là: ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động). Ví dụ : - 秉性剌戾。 tính tình quái dị
Ý nghĩa của 剌戾 khi là Động từ
✪ ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động)
(性情,言语,行为等) 别扭,不合情理
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剌戾
- 语多 乖戾
- nói nhiều mất hay.
- 罪戾
- tội lỗi.
- 暴戾
- tàn bạo.
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
- 性情 乖戾
- tính tình ương bướng.
- 这 孩子 剌 的 很 不听话
- Đứa trẻ này ương bướng lắm không chịu nghe lời.
- 这种 行为 剌 难以 理解
- Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剌戾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剌戾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剌›
戾›