Đọc nhanh: 啧啧称奇 (trách trách xưng kì). Ý nghĩa là: ngạc nhiên, tặc lưỡi ngạc nhiên (thành ngữ).
Ý nghĩa của 啧啧称奇 khi là Thành ngữ
✪ ngạc nhiên
to be astonished
✪ tặc lưỡi ngạc nhiên (thành ngữ)
to click one's tongue in wonder (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啧啧称奇
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 问题 比较 啧哟
- Vấn đề hơi sâu sắc nhé.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 啧啧称羡
- tấm tắc khen ngợi
- 含义 很 是 啧
- Ý nghĩa rất sâu sắc.
- 那人 直啧 嘴巴
- Người đó cứ chép miệng.
- 小孩 啧着 嘴 笑
- Đứa bé chép miệng cười.
- 他们 常起 啧端
- Họ thường gây ra tranh cãi.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 人言啧啧
- tiếng nói râm ran
- 啧有烦言
- nhao nhao bất mãn
- 这 魔术 妙 令人称奇
- Ảo thuật này thật kì diệu khiến người ta ngạc nhiên.
- 她 被 称为 音乐界 的 奇葩
- Cô ấy được gọi là tài năng âm nhạc.
- 内容 有些 啧 呢
- Nội dung có chút sâu sắc nhỉ.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啧啧称奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啧啧称奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啧›
奇›
称›