- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Zé
- Âm hán việt:
Sách
Trách
- Nét bút:丨フ一一一丨一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口责
- Thương hiệt:RQMO (口手一人)
- Bảng mã:U+5567
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 啧
-
Cách viết khác
㖽
-
Phồn thể
嘖
Ý nghĩa của từ 啧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 啧 (Sách, Trách). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一一丨一丨フノ丶). Ý nghĩa là: cãi nhau, Như 嘖, Như 嘖. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu