Đọc nhanh: 商州区 (thương châu khu). Ý nghĩa là: Quận Thương Châu của thành phố Shangluo 商洛 市 , Thiểm Tây.
✪ Quận Thương Châu của thành phố Shangluo 商洛 市 , Thiểm Tây
Shangzhou District of Shangluo City 商洛市 [Shāng luò Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商州区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 商业区 的 发展 很 迅速
- Sự phát triển của khu thương mại rất nhanh chóng.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 繁华 的 商业区 人 很多
- Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商州区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商州区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
商›
州›