Đọc nhanh: 商品肥料 (thương phẩm phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng hoá.
Ý nghĩa của 商品肥料 khi là Danh từ
✪ phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng hoá
商业部门供应的肥料,如豆饼、骨粉、化肥等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品肥料
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 商品 改装
- thay đổi bao bì hàng hoá.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 运送 肥料
- chuyên chở phân bón
- 商店 有 各种 商品
- Cửa hàng có các loại sản phẩm.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 店铺 里 有 很多 商品
- Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商品肥料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商品肥料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
商›
料›
肥›