Đọc nhanh: 商业区 (thương nghiệp khu). Ý nghĩa là: Khu thương mại, khu buôn bán.
Ý nghĩa của 商业区 khi là Danh từ
✪ Khu thương mại
✪ khu buôn bán
购物中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业区
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 商业 圈 竞争 很 激烈
- Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 商业区 的 发展 很 迅速
- Sự phát triển của khu thương mại rất nhanh chóng.
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 繁华 的 商业区 人 很多
- Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
区›
商›