Đọc nhanh: 唿扇 (hốt phiến). Ý nghĩa là: run rẩy; rung động; quạt, huýt gió.
Ý nghĩa của 唿扇 khi là Từ tượng thanh
✪ run rẩy; rung động; quạt
同'呼扇'
✪ huýt gió
双唇合拢, 中间留 一小孔 (有的把手指插在口内), 使气流通过而发出的像吹哨子的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唿扇
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 门扇
- Cánh cửa.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 扇骨子
- khung quạt
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 这扇 门锁 已经 坏 了
- Khóa cửa này đã hỏng.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 电扇
- Quạt điện.
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 隔扇
- Bức ngăn.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 折扇 儿
- Quạt gấp.
- 扑扇 翅膀
- dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唿扇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唿扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唿›
扇›